Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dining table



noun
a table at which meals are served (Freq. 1)
- he helped her clear the dining table
- a feast was spread upon the board
Syn:
board
Derivationally related forms:
board (for: board)
Hypernyms:
table
Hyponyms:
dining-room table, dinner table, high table, refectory table, triclinium


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.